Có 2 kết quả:
記者 jì zhě ㄐㄧˋ ㄓㄜˇ • 记者 jì zhě ㄐㄧˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reporter
(2) journalist
(3) CL:個|个[ge4]
(2) journalist
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reporter
(2) journalist
(3) CL:個|个[ge4]
(2) journalist
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0